Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
1 | 3320/QĐ-UBND | Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính: Đăng ký kết hôn, xác nhận tình trạng hôn nhân trực tuyến thuộc thẩm quyền giải quyết của Uỷ ban nhân dân cấp huyện/Uỷ ban nhân dân cấp xã | ![]() | |
2 | Danh mục thủ tục hành chính nội bộ trong tỉnh Thanh Hóa | Danh mục thủ tục hành chính nội bộ trong tỉnh Thanh Hóa | ![]() | |
3 | 2.002163.000.00.00.H56 | Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu | phòng chống thiên tai | ![]() |
4 | 2.002501.000.00.00.H56 | Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã | Xử lý đơn thư | ![]() |
5 | 1.000954.000.00.00.H56 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm | Văn hóa | ![]() |
6 | 1.003005.000.00.00.H56 | Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi | Nuôi con nuôi | ![]() |
7 | 1.005412.000.00.00.H56 | Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp | Bảo hiểm | ![]() |
8 | 1.010833.000.00.00.H56 | Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công | Người có công | ![]() |
9 | 1.010736.000.00.00.H56 | Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường | Môi Trường | ![]() |
10 | 2.002409.000.00.00.H56 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã | Khiếu nại | ![]() |
11 | 2.002396.000.00.00.H56 | Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã | Tố cao | ![]() |
12 | 2.000908.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | Chứng thực | ![]() |
13 | 2.000346.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề | Thi đua, khen thưởng | ![]() |
14 | 2.000337.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất | Thi đua, khen thưởng | ![]() |
15 | 2.000305.000.00.00.H56 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến | Thi đua, khen thưởng | ![]() |
16 | 1.007069 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Công dân kiểu mẫu thuộc phạm vi quản lý của UBND cấp xã, tỉnh Thanh Hóa | Thi đua, khen thưởng | ![]() |
17 | 1.007067 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Gia đình kiểu mẫu. | Thi đua, khen thưởng | ![]() |
18 | 1.007066 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Tổ dân phố kiểu mẫu. | Thi đua, khen thưởng | ![]() |
19 | 1.000682.000.00.00.H56 | Thủ tục giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với quân nhân, người làm công tác cơ yếu hưởng lương như đối với quân nhân, công an nhân dân; công nhân viên chức quốc phòng; dân quân tự vệ trực tiếp tham gia chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và làm nhiệm vụ quốc tế sau ngày 30/4/1975 đã phục viên, xuất ngũ, thôi việc (đối với đối tượng đã từ trần) do Bộ Quốc phòng giải quyết | Chính sách xã hội | ![]() |
20 | 1.004941.000.00.00.H56 | Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em | Trẻ em | ![]() |
21 | 1.000775.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị | Thi đua, khen thưởng | ![]() |
22 | 1.002862.000.00.00.H56 | Thủ tục xét tặng danh hiệu vinh dự Nhà nước "Bà mẹ Việt Nam anh hùng" | Khen Thương | ![]() |
23 | 1.001028.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng | Tôn giáo | ![]() |
24 | 1.006545 | Thực hiện chính sách hỗ trợ đối với những người hoạt động không chuyên trách thôi đảm nhiệm chức danh sau khi sáp nhập để thành lập thôn, tổ dân phố mới | Chính quyền địa phương | ![]() |
25 | 2.001088.000.00.00.H56 | Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số. | Dân số - Sức khoẻ sinh sản | ![]() |
Công khai kết quả giải quyết TTHC
Truy cập
Hôm nay:
35
Hôm qua:
166
Tuần này:
35
Tháng này:
2428
Tất cả:
815561
ĐIỆN THOẠI HỮU ÍCH
Số điện thoại tiếp nhận của các tổ chức, cá nhân liên quan đến giải quyết thủ tục hành chính
02373.793.286
02373.793.286